Từ điển Thiều Chửu
刎 - vẫn
① Ðâm cổ, như tự vẫn 自刎 tự lấy dao đâm vào cổ.

Từ điển Trần Văn Chánh
刎 - vẫn
(Dùng dao) cắt cổ tự sát: Xem 自刎 [zìwân].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
刎 - vẫn
Dùng dao đâm vào cổ, cắt đứt cổ. Td: Tự vẫn ( mình giết mình chết bằng cách cắt cổ mình ).


自刎 - tự vẫn ||